Đọc nhanh: 查禁 (tra cấm). Ý nghĩa là: cấm; kiểm tra và cấm. Ví dụ : - 查禁赌博。 kiểm tra và cấm đánh bạc.
查禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm; kiểm tra và cấm
检查禁止
- 查禁 赌博
- kiểm tra và cấm đánh bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 查禁 赌博
- kiểm tra và cấm đánh bạc.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 严禁 在 考场 上 钞
- Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
禁›