查禁 chájìn
volume volume

Từ hán việt: 【tra cấm】

Đọc nhanh: 查禁 (tra cấm). Ý nghĩa là: cấm; kiểm tra và cấm. Ví dụ : - 查禁赌博。 kiểm tra và cấm đánh bạc.

Ý Nghĩa của "查禁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấm; kiểm tra và cấm

检查禁止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 查禁 chájìn 赌博 dǔbó

    - kiểm tra và cấm đánh bạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查禁

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • volume volume

    - 查禁 chájìn 赌博 dǔbó

    - kiểm tra và cấm đánh bạc.

  • volume volume

    - 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - cấm lửa.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 走私 zǒusī

    - nghiêm cấm buôn lậu.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 赌博 dǔbó

    - nghiêm cấm đánh bạc.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 保安 bǎoān 检查 jiǎnchá 包裹 bāoguǒ

    - Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn zài 考场 kǎochǎng shàng chāo

    - Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao