Đọc nhanh: 严禁滑冰 (nghiêm cấm hoạt băng). Ý nghĩa là: No Skating ! Cấm trượt băng.
严禁滑冰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Skating ! Cấm trượt băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严禁滑冰
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
- 严禁 在 考场 上 钞
- Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
冰›
滑›
禁›