Đọc nhanh: 严禁攀折 (nghiêm cấm phàn chiết). Ý nghĩa là: No Picking!Không bẻ cành hái hoa..
严禁攀折 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Picking!Không bẻ cành hái hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严禁攀折
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 国家 严禁 烟土
- Nhà nước cấm tuyệt đối thuốc phiện.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 严禁 在 考场 上 钞
- Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
折›
攀›
禁›