Đọc nhanh: 严禁携带宠物 (nghiêm cấm huề đới sủng vật). Ý nghĩa là: No Pets Allowed! Không được phép mang theo thú cưng.
严禁携带宠物 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Pets Allowed! Không được phép mang theo thú cưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严禁携带宠物
- 他 携带 了 一个 背包
- Anh ấy mang theo một cái ba lô.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 你 不能 带 宠物 进来
- Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.
- 公司 不许 员工 带 宠物
- Công ty không cho phép nhân viên mang thú cưng.
- 他 带 着 违禁物品
- Anh ấy mang theo hàng cấm.
- 飞机 上 禁止 携带 危险品
- Trên máy bay cấm mang các vật phẩm nguy hiểm.
- 他 经常 带 宠物 去 公园 散步
- Anh thường đưa thú cưng đi dạo trong công viên.
- 你 要 如实 申报 所 携带 的 物品
- Bạn phải thành thật khai báo những vật phẩm mang theo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
宠›
带›
携›
物›
禁›