独断独行 dúduàn dúxíng
volume volume

Từ hán việt: 【độc đoạn độc hành】

Đọc nhanh: 独断独行 (độc đoạn độc hành). Ý nghĩa là: chuyên quyền độc đoán.

Ý Nghĩa của "独断独行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独断独行 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên quyền độc đoán

行事专断,只按自己的意思办形容作风不民主

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独断独行

  • volume volume

    - 专断 zhuānduàn 独行 dúxíng

    - quyết định làm một mình.

  • volume volume

    - 独断独行 dúduàndúxíng

    - độc đoán chuyên quyền

  • volume volume

    - 单独 dāndú 行动 xíngdòng

    - Hành động một mình

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 单独 dāndú gēn 告别 gàobié 怎样 zěnyàng 都行 dōuxíng

    - Bạn có thể nói lời tạm biệt với cô ấy một mình, như nào cũng được

  • volume volume

    - 独断独行 dúduàndúxíng

    - Chuyên quyền độc đoán

  • volume volume

    - 踽踽独行 jǔjǔdúxíng

    - đi lẻ loi một mình.

  • volume volume

    - shì 独行侠 dúxíngxiá

    - Anh ấy là một người cô độc.

  • volume volume

    - 假如 jiǎrú xiǎng 独自 dúzì 旅行 lǚxíng jiù 旅途 lǚtú shàng 认识 rènshí 天南海北 tiānnánhǎiběi de xīn 朋友 péngyou ba

    - Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao