跋扈 báhù
volume volume

Từ hán việt: 【bạt hỗ】

Đọc nhanh: 跋扈 (bạt hỗ). Ý nghĩa là: ngang ngược; tàn ác; độc đoán; hống hách (hung bạo, không cần biết đến lý lẽ, chuyên chỉ những kẻ ngang ngược chuyên dùng bạo lực, dối trên nạt dưới). 凶暴不讲道理侧重指专横暴戾欺上压下. Ví dụ : - 飞扬跋扈 hống hách; coi trời bằng vung. - 飞扬跋扈不可一世 không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

Ý Nghĩa của "跋扈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跋扈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngang ngược; tàn ác; độc đoán; hống hách (hung bạo, không cần biết đến lý lẽ, chuyên chỉ những kẻ ngang ngược chuyên dùng bạo lực, dối trên nạt dưới). 凶暴,不讲道理,侧重指专横暴戾,欺上压下

凶暴, 不讲道理, 侧重指专横暴戾, 欺上压下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù

    - hống hách; coi trời bằng vung

  • volume volume

    - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù 不可一世 bùkěyīshì

    - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跋扈

  • volume volume

    - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù

    - hống hách; coi trời bằng vung

  • volume volume

    - 序跋 xùbá

    - lời tựa và lời bạt

  • volume volume

    - 专横跋扈 zhuānhèngbáhù

    - ngang ngược lộng hành

  • volume volume

    - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù 不可一世 bùkěyīshì

    - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

  • volume volume

    - 他们 tāmen 为了 wèile 见面 jiànmiàn 长途跋涉 chángtúbáshè

    - Để gặp nhau, họ không quản đường sá xa xôi.

  • volume volume

    - dàn 知道 zhīdào zhèng 跋山涉水 báshānshèshuǐ 为了 wèile 朋友 péngyou de 相逢 xiāngféng

    - Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình

  • volume volume

    - 扈从 hùcóng

    - tuỳ tùng

  • volume volume

    - 扈从 hùcóng 大帅 dàshuài 西征 xīzhēng

    - hộ tống đại soái tây chinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSRAU (竹尸口日山)
    • Bảng mã:U+6248
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMIKK (口一戈大大)
    • Bảng mã:U+8DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa