Đọc nhanh: 专横 (chuyên hoành). Ý nghĩa là: ngang ngược; hống hách; lộng quyền; trịch thượng; chuyên hoành. Ví dụ : - 专横跋扈 ngang ngược lộng hành
专横 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngang ngược; hống hách; lộng quyền; trịch thượng; chuyên hoành
任意妄为;专断强横
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专横
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
横›