专横 zhuānhèng
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên hoành】

Đọc nhanh: 专横 (chuyên hoành). Ý nghĩa là: ngang ngược; hống hách; lộng quyền; trịch thượng; chuyên hoành. Ví dụ : - 专横跋扈 ngang ngược lộng hành

Ý Nghĩa của "专横" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

专横 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngang ngược; hống hách; lộng quyền; trịch thượng; chuyên hoành

任意妄为;专断强横

Ví dụ:
  • volume volume

    - 专横跋扈 zhuānhèngbáhù

    - ngang ngược lộng hành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专横

  • volume volume

    - 专横跋扈 zhuānhèngbáhù

    - ngang ngược lộng hành

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 专横 zhuānhèng 霸道 bàdào 管理 guǎnlǐ

    - Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 专任 zhuānrèn 教员 jiàoyuán

    - giáo viên chuyên trách

  • volume volume

    - 三列 sānliè 横队 héngduì

    - ba hàng ngang

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 横贯 héngguàn 本省 běnshěng

    - Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao