Đọc nhanh: 专集 (chuyên tập). Ý nghĩa là: tuyển tập, tuyển tập (tác phẩm chỉ viết bằng một thể văn hoặc viết về một nội dung). Ví dụ : - 论文专集 tuyển tập luận văn
专集 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuyển tập
只收录某一作者 品的集子
✪ 2. tuyển tập (tác phẩm chỉ viết bằng một thể văn hoặc viết về một nội dung)
就某一文体或某一内容编成的集子
- 论文 专集
- tuyển tập luận văn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专集
- 论文 专集
- tuyển tập luận văn
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
集›