不足挂齿 bùzú guàchǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bất tú quải xỉ】

Đọc nhanh: 不足挂齿 (bất tú quải xỉ). Ý nghĩa là: không đáng nhắc đến; không có gì. Ví dụ : - 区区小事不足挂齿 sự việc nhỏ nhoi không đáng nhắc đến

Ý Nghĩa của "不足挂齿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不足挂齿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không đáng nhắc đến; không có gì

不值得一提

Ví dụ:
  • volume volume

    - 区区小事 qūqūxiǎoshì 不足挂齿 bùzúguàchǐ

    - sự việc nhỏ nhoi không đáng nhắc đến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不足挂齿

  • volume volume

    - 区区小事 qūqūxiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - chuyện nhỏ nhặt đâu đáng nói đến!

  • volume volume

    - 区区小事 qūqūxiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - Chuyện nhỏ xíu không đáng nhắc đến

  • volume volume

    - 区区小事 qūqūxiǎoshì 不足挂齿 bùzúguàchǐ

    - sự việc nhỏ nhoi không đáng nhắc đến

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 不足 bùzú 齿 chǐ

    - Chuyện này không đáng nhắc đến.

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 得失 déshī shì 不足道 bùzúdào de

    - chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến

  • volume volume

    - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 些须 xiēxū 小事 xiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.

  • volume volume

    - 这点 zhèdiǎn 小事 xiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - chuyện nhỏ này, nhắc đến làm chi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa