有口皆碑 yǒukǒujiēbēi
volume volume

Từ hán việt: 【hữu khẩu giai bi】

Đọc nhanh: 有口皆碑 (hữu khẩu giai bi). Ý nghĩa là: tiếng lành đồn xa; ai cũng ca ngợi, bia miệng.

Ý Nghĩa của "有口皆碑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有口皆碑 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng lành đồn xa; ai cũng ca ngợi

比喻人人称赞

✪ 2. bia miệng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有口皆碑

  • volume volume

    - 他们 tāmen 所有 suǒyǒu de 路口 lùkǒu dōu fēng le

    - Họ đã phong tỏa tất cả các ngã tư.

  • volume volume

    - 两口儿 liǎngkǒuer 最近 zuìjìn 好像 hǎoxiàng 有些 yǒuxiē 对付 duìfu

    - Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽视 hūshì 口碑 kǒubēi de 力量 lìliàng

    - Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.

  • volume volume

    - cóng 窗口 chuāngkǒu 探头 tàntóu kàn le 一下 yīxià 屋内 wūnèi 不见 bújiàn 有人 yǒurén

    - anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密封 mìfēng le 所有 suǒyǒu 出口 chūkǒu

    - Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.

  • volume volume

    - 专制政府 zhuānzhìzhèngfǔ de 死穴 sǐxué jiù 在于 zàiyú 其治下 qízhìxià 民众 mínzhòng de 情绪 qíngxù 没有 méiyǒu 一个 yígè 宣泄 xuānxiè kǒu

    - Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.

  • volume volume

    - 借口 jièkǒu 肚子疼 dǔziténg 没有 méiyǒu lái 开会 kāihuì

    - Anh ấy kêu đau bụng để trốn cuộc họp.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi 口袋 kǒudài 看看 kànkàn 里面 lǐmiàn yǒu 什么 shénme

    - Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PPHA (心心竹日)
    • Bảng mã:U+7686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHHJ (一口竹竹十)
    • Bảng mã:U+7891
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa