不足齿数 bùzú chǐshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bất tú xỉ số】

Đọc nhanh: 不足齿数 (bất tú xỉ số). Ý nghĩa là: không đáng quan tâm, không đáng nói.

Ý Nghĩa của "不足齿数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不足齿数 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không đáng quan tâm

not worth considering

✪ 2. không đáng nói

not worth mentioning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不足齿数

  • volume volume

    - shí 毕当 bìdāng 漱口 shùkǒu 数过 shùguò 令人 lìngrén 牙齿 yáchǐ 不败 bùbài 口香 kǒuxiāng

    - Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 区区小事 qūqūxiǎoshì 不足挂齿 bùzúguàchǐ

    - sự việc nhỏ nhoi không đáng nhắc đến

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 不足 bùzú 齿 chǐ

    - Chuyện này không đáng nhắc đến.

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 数量 shùliàng 不足 bùzú huì 影响 yǐngxiǎng 生产 shēngchǎn

    - Số lượng không đủ sẽ ảnh hưởng sản xuất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao