Đọc nhanh: 不容置喙 (bất dong trí uế). Ý nghĩa là: không được xía vào; không được nói chen vào; không được chõ mõm; cấm nói leo.
不容置喙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không được xía vào; không được nói chen vào; không được chõ mõm; cấm nói leo
不容许别人插嘴说话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不容置喙
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不容置辩
- không thể chối cãi
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 他 的 威权 不容置疑
- Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
喙›
容›
置›