Đọc nhanh: 毫无疑义 (hào vô nghi nghĩa). Ý nghĩa là: uổng.
毫无疑义 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫无疑义
- 这种 淡话 毫无意义
- Những lời nhạt nhẽo này chẳng có ý nghĩa gì.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 毫无疑问 , 他 很 爱 我
- Chắn chắn rằng anh ấy rất yêu tôi.
- 这个 计划 毫无意义
- Kế hoạch này không có ý nghĩa gì.
- 毫无疑问 , 我们 是 左撇子 产品 的 最大 供应商
- Không còn nghi ngờ gì nữa, chúng tôi là nhà cung cấp sản phẩm lớn nhất cho người thuận tay trái.
- 毫无疑问 , 她 适合 做 这个 工作
- Không có nghi ngờ rằng cô ấy phù hợp với công việc.
- 毫无疑问 她 是 我 的 良师益友
- Cô ấy chắc chắn là cố vấn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
无›
毫›
疑›