• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
  • Pinyin: Jìng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ一フフ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰弓𢀖
  • Thương hiệt:NNOM (弓弓人一)
  • Bảng mã:U+5F2A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 弪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 弪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Cung (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフフ). Chi tiết hơn...