• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nỗ
  • Nét bút:フノ一フ丶フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱奴弓
  • Thương hiệt:VEN (女水弓)
  • Bảng mã:U+5F29
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 弩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nỗ). Bộ Cung (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: cái nỏ, Cái nỏ., Cái nỏ. Chi tiết hơn...

Nỗ

Từ điển phổ thông

  • cái nỏ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái nỏ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái nỏ

- “Thần nỗ nhất phát sát vạn nhân” (Cổ tích ) Nỏ thần bắn một phát giết được muôn người.

Trích: An Nam Chí Lược