- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Chuy 隹 (+10 nét)
- Pinyin:
Chóu
- Âm hán việt:
Thù
- Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶フノ丨丶一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿲隹讠隹
- Thương hiệt:OGIVG (人土戈女土)
- Bảng mã:U+96E0
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 雠
-
Cách viết khác
仇
啁
讐
𠵁
𢛇
𢢧
-
Phồn thể
讎
Ý nghĩa của từ 雠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 雠 (Thù). Bộ Chuy 隹 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ丨丶一一一丨一丶フノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: thù địch. Từ ghép với 雠 : 讎直 Trả đủ như số Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Thù đáp, đáp lại, đền trả ngang mức