- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Chuy 隹 (+10 nét)
- Pinyin:
Yōng
- Âm hán việt:
Ung
Ủng
- Nét bút:フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰邕隹
- Thương hiệt:VUOG (女山人土)
- Bảng mã:U+96DD
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 雝
-
Thông nghĩa
簌
-
Cách viết khác
雍
𪄉
Ý nghĩa của từ 雝 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 雝 (Ung, ủng). Bộ Chuy 隹 (+10 nét). Tổng 18 nét but (フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu