• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
  • Pinyin: Chú
  • Âm hán việt: Sồ
  • Nét bút:ノフフ一一ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰刍隹
  • Thương hiệt:NSOG (弓尸人土)
  • Bảng mã:U+96CF
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 雏

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨿉 𨿊 𩿮 𩿿 𪀫 𪄞

Ý nghĩa của từ 雏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sồ). Bộ Chuy (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: con chim non. Chi tiết hơn...

Sồ

Từ điển phổ thông

  • con chim non

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chim non, gà con, vịt con...

- Gà con