• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Chuy 隹 (+0 nét)
  • Pinyin: Cuī , Wéi , Zhuī
  • Âm hán việt: Chuy
  • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:OG (人土)
  • Bảng mã:U+96B9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 隹

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 隹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chuy). Bộ Chuy (+0 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: chim đuôi ngắn, Tên gọi chung giống chim đuôi ngắn. Chi tiết hơn...

Chuy

Từ điển phổ thông

  • chim đuôi ngắn

Từ điển Thiều Chửu

  • Một cái tên chung để gọi giống chim đuôi ngắn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên gọi chung giống chim đuôi ngắn