Đọc nhanh:踱 (đạc). Bộ Túc 足 (+9 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨一丨一丶一ノ一丨丨一フ丶). Ý nghĩa là: Đi thong thả., Đi thong thả, đi tản bộ. Từ ghép với 踱 : 踱來踱去 Đi đi lại lại, 踱方步 Đi bước một. Chi tiết hơn...
- “Triệu thái da đạc khai khứ, nhãn tình đả lượng trước tha đích toàn thân, nhất diện thuyết” 趙太爺踱開去, 眼睛打量著他的全身, 一面說 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Cụ Triệu vừa đi từ từ lại, với ánh mắt thăm dò nhìn y khắp người, vừa nói.