Đọc nhanh:矚 (Chúc). Bộ Mục 目 (+21 nét). Tổng 26 nét but (丨フ一一一フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: nhìn kỹ, ngắm, Nhìn kĩ, ngắm., Nhìn kĩ, ngắm. Từ ghép với 矚 : 高瞻遠矚 Nhìn xa thấy rộng. Chi tiết hơn...
- “Tựu song tế chúc, ba minh như kính, bất kiến nhất vật” 就窗細矚, 波明如鏡, 不見一物 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Bèn vội vàng nhìn kĩ qua cửa sổ, mặt nước như gương, không thấy gì cả.
Trích: “ngang thủ chúc thiên” 昂首矚天 ngẩng đầu ngó lên trời. Phù sanh lục kí 浮生六記