Các biến thể (Dị thể) của 瓴
𤬻 𤮮 𤮹
Đọc nhanh: 瓴 (Linh). Bộ Ngoã 瓦 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノ丶丶フ丶一フフ丶). Ý nghĩa là: Bình đựng nước làm bằng đất nung, Ngói máng, lòng ngói lợp ngửa lên trên mái nhà, để dẫn nước. Từ ghép với 瓴 : “cao ốc kiến linh” 高屋建瓴. Chi tiết hơn...