Các biến thể (Dị thể) của 甕
瓮
Đọc nhanh: 甕 (Ung, úng, ủng). Bộ Ngoã 瓦 (+13 nét). Tổng 17 nét but (丶一フフノノ丨丶一一一丨一一フフ丶). Ý nghĩa là: Vò, hũ. Chi tiết hơn...
- 酒甕 Vò rượu
- “Tương bồng hộ úng dũ, vô sở bất khoái” 將蓬戶甕牖, 無所不快 (Hoàng Châu Khoái Tai đình kí 黃州快哉亭記) Dẫu có ở nhà cỏ, cửa sổ bằng hũ (bể) thì cũng không gì là không thích thú.
Trích: Tô Triệt 蘇轍