• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
  • Pinyin: Mǎng
  • Âm hán việt: Mãng
  • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡莽
  • Thương hiệt:ETIT (水廿戈廿)
  • Bảng mã:U+6F2D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 漭

  • Cách viết khác

    𣾘

Ý nghĩa của từ 漭 theo âm hán việt

漭 là gì? (Mãng). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Từ ghép với : mãng mãng [măngmăng] (văn) Bát ngát, bao la. Chi tiết hơn...

Mãng

Từ điển phổ thông

  • bát ngát, bao la

Từ điển Trần Văn Chánh

* 漭漭

- mãng mãng [măngmăng] (văn) Bát ngát, bao la.

Từ ghép với 漭