Các biến thể (Dị thể) của 濘
泞
澝
Đọc nhanh: 濘 (Nính, Nịnh). Bộ Thuỷ 水 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丶丶一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨). Ý nghĩa là: bùn lầy, “Nê nính” 泥濘 bùn lầy. Chi tiết hơn...
- “Vũ thủy bất trụ, doanh trung nê nính, quân bất khả đình, thỉnh di ư tiền diện san thượng” 雨水不住, 營中泥濘, 軍不可停, 請移於前面山上 (Đệ nhất bách lục hồi) Mưa mãi không tạnh, trong trại lầy lội, quân không sao ở được, xin cho dời trại đến trên núi trước mặt.
Trích: Tam quốc diễn nghĩa 三國演義