• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
  • Pinyin: Fēn , Fén , Fèn
  • Âm hán việt: Phần
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱林分
  • Thương hiệt:DDCSH (木木金尸竹)
  • Bảng mã:U+68FC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 棼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phần). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. cái xà ngắn, 2. rối bung, 4. rậm rạp, Cái xà ngắn., Rối beng.. Chi tiết hơn...

Phần

Từ điển phổ thông

  • 1. cái xà ngắn
  • 2. rối bung
  • 3. vải gai, vải bông
  • 4. rậm rạp

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái xà ngắn.
  • Rối beng.
  • Vải gai, vải bông.
  • Rậm rạp.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xà nhà ngắn
* Vải gai
Động từ
* Làm cho rối loạn

- “Thần văn dĩ đức hòa dân, bất văn dĩ loạn. Dĩ loạn, do trị ti nhi phần chi dã” , . , (Ẩn công tứ niên ) Thần nghe nói lấy đức làm cho dân thuận hợp, không nghe nói lấy loạn mà làm. Lấy loạn mà làm, cũng như gỡ đầu mối tơ mà làm cho rối beng ra vậy.

Trích: Tả truyện