Các biến thể (Dị thể) của 搀
攙
Đọc nhanh: 搀 (Sam). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一ノフ丨フ一ノフ丶丶). Ý nghĩa là: 1. nâng đỡ, 2. để lẫn lộn. Từ ghép với 搀 : 你攙著那位老人去吧 Anh dìu cụ ấy đi đi, 酒裡攙水了 Rượu có pha nước, 攙石灰 Trộn vôi, 別把小米和大米攙在一起 Đừng trộn lẫn kê với gạo. Chi tiết hơn...