• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
  • Pinyin: Liàng
  • Âm hán việt: Lượng
  • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口亮
  • Thương hiệt:RYRU (口卜口山)
  • Bảng mã:U+55A8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 喨

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 喨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lượng). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: vang rền, “Liệu lượng” : véo von, tiếng trong mà đi xa. Chi tiết hơn...

Lượng

Từ điển phổ thông

  • vang rền

Từ điển Thiều Chửu

  • Liệu lượng véo von. Tiếng trong mà đi xa.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Liệu lượng” : véo von, tiếng trong mà đi xa