Đọc nhanh: 黄色的 (hoàng sắc đích). Ý nghĩa là: khiêu dâm. Ví dụ : - 我想买一件黄色的长袖衫,中号的。 Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ vừa.. - 他的眼前是一片金黄色的麦田。 trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.. - 我想买一件黄色的长袖衫,小号的。 Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
Ý nghĩa của 黄色的 khi là Tính từ
✪ khiêu dâm
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 中号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ vừa.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄色的
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 爷爷 的 脸色 有点 黄
- Sắc mặt của ông hơi vàng.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 这 黄瓜 的 花 是 黄色 的
- Hoa của cây dưa chuột màu vàng.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 中号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ vừa.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 我 喜欢 黄昏 的 景色
- Tôi thích cảnh hoàng hôn.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄色的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄色的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
色›
黄›