Đọc nhanh: 麦子 (mạch tử). Ý nghĩa là: lúa mạch; lúa mì. Ví dụ : - 麦子长得才好呢! Lúa mì mọc mới tốt làm sao!. - 麦子都熟了,得上紧割啦! lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!. - 这块地种麦子划算。 Miếng đất này trồng lúa mạch là đáng giá.
Ý nghĩa của 麦子 khi là Danh từ
✪ lúa mạch; lúa mì
一年生或二年生草本植物,子实用来磨面粉,也可以用来制糖或酿酒,是中国北方重要的粮食作物有小麦、大麦、黑麦、燕麦等多种
- 麦子 长得 才 好 呢
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
- 这块 地 种麦子 划算
- Miếng đất này trồng lúa mạch là đáng giá.
- 这块 地 的 麦子 长得 不大离
- lúa mạch ở mảnh ruộng này mọc cũng kha khá
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦子
- 籴 麦子
- mua lúa mạch
- 这里 的 麦子 已经 下来 了
- Lúa mạch ở đây đã chín rồi.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 这种 麦子 不 容易 倒伏
- giống lúa mạch này khó bị đỗ gãy.
- 才 割 了 半天 麦子 , 手 就 打泡 了
- mới cắt lúa mì có nửa buổi mà đã phồng cả tay.
- 调拨 小麦 种子
- phân phối giống lúa mì
- 这块 地 种麦子 划算
- Miếng đất này trồng lúa mạch là đáng giá.
- 我 这儿 有 玉米 , 想 和 你 掂 对 点儿 麦子
- chỗ tôi có ngô, muốn đổi một ít lúa mạch ở chỗ anh.
- 场上 晒 的 麦子 该 翻个儿 了
- phơi lúa mì nên đảo đều.
- 因为 干旱 , 麦子 都 瞎 了
- Bởi vì hạn hán, lùa mì đều lép hết rồi.
- 麦子 发芽 儿 了
- lúa mạch đã nẩy mầm rồi
- 麦子 长得 才 好 呢
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 农田 里 的 麦子 绿 了
- Lúa trong cánh đồng đã chuyển xanh.
- 我 每天 都 要 推 麦子
- Tôi phải xay lúa mì mỗi ngày.
- 这块 地 的 麦子 长得 不大离
- lúa mạch ở mảnh ruộng này mọc cũng kha khá
- 要 下雨 了 苫 , 快 把 场里 的 麦子 苫 上
- sắp mưa rồi, mau đậy mì trên sân lại.
- 小孩子 喜欢 吃 麦当劳
- Trẻ con rất thích ăn McDonald's.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 他 收获 了 丰盛 的 麦子
- Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
麦›