Đọc nhanh: 麦克风 (mạch khắc phong). Ý nghĩa là: mic; micro. Ví dụ : - 这个麦克风音质很好。 Micro này có chất lượng âm thanh tốt.. - 请把麦克风递给她们。 Vui lòng đưa micro cho bọn họ.
Ý nghĩa của 麦克风 khi là Danh từ
✪ mic; micro
微音器的通称 (英microphone)
- 这个 麦克风 音质 很 好
- Micro này có chất lượng âm thanh tốt.
- 请 把 麦克风 递给 她们
- Vui lòng đưa micro cho bọn họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克风
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 的 是 萨克斯风
- Của tôi có một cây kèn saxophone.
- 我 没有 萨克斯风 了
- Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 请 把 麦克风 递给 她们
- Vui lòng đưa micro cho bọn họ.
- 我 早 看过 《 麦克白 》 了
- Tôi đã nhìn thấy Macbeth.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 这个 麦克风 音质 很 好
- Micro này có chất lượng âm thanh tốt.
- 老师 叫 麦克 回答 问题
- Giáo viên yêu cầu Mike trả lời câu hỏi.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 我能 不能 打开 麦克风
- Tôi có thể mở mic không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦克风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦克风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
风›
麦›