Đọc nhanh: 麦口期 (mạch khẩu kì). Ý nghĩa là: thời kì lúa ương (lúa sắp chín); thời kỳ lúa ương.
Ý nghĩa của 麦口期 khi là Danh từ
✪ thời kì lúa ương (lúa sắp chín); thời kỳ lúa ương
麦子将熟未熟的时候
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦口期
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 装 了 沉甸甸 的 一口袋 麦种
- đựng một bao lúa mì giống, nặng trình trịch.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦口期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦口期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
期›
麦›