Đọc nhanh: 传声器 (truyền thanh khí). Ý nghĩa là: mi-crô; microphone.
Ý nghĩa của 传声器 khi là Danh từ
✪ mi-crô; microphone
把声音变成电能的器件声波通过微音器时,微音器能使电流随声波的变化作相应的变化,用于有线和无线电广播也叫传声器,通称麦克风或话筒 参看〖自花传粉〗、〖异花传粉〗见〖微音器〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传声器
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 响声 从 山谷 传来
- Tiếng dội từ thung lũng vang lên.
- 室内 传出 阵阵 欢笑声
- trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 隔壁 传来 一声 哽咽
- Cách vách truyền đến một tiếng nghẹn ngào.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 远处 传来 呜呜 的 警报声
- Từ xa truyền tới tiếng còi báo động u u.
- 远远 传来 报晓 的 钟声
- từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 歌声 隐隐约约 地 从 山头 传来
- Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.
- 外面 传来 嘈杂 的 声
- Bên ngoài truyền đến tiếng ồn ào.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 夜里 传来 呯 的 枪声
- Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".
- 传 檄 声讨
- truyền hịch hỏi tội.
- 他 呼叫声 传 很 远
- Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传声器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传声器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
器›
声›