Đọc nhanh: 风扇 (phong phiến). Ý nghĩa là: quạt; cái quạt; cánh quạt, quạt điện.
Ý nghĩa của 风扇 khi là Danh từ
✪ quạt; cái quạt; cánh quạt
热天取凉的旧式用具,用布制成,吊在梁上,用人力拉动生风
✪ quạt điện
电扇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风扇
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 风扇 呼呼 转 起来
- Quạt quay vù vù.
- 扇阴风 , 点鬼火
- quạt gió tà, đốt lửa quỷ.
- 他 把 风扇 关上
- Anh ấy tắt quạt.
- 这扇 屏风 真 好看
- Cái bình phong này thật đẹp.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 你们 班有 几个 电风扇 ?
- Lớp cậu có mấy cái quạt điện?
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 我 家里 有 一把 小 电风扇
- Nhà tôi có một cái quạt điện nhỏ.
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 这个 风扇 的 叶片 像 翅膀
- Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 请 打开 电风扇 让 房间 通风
- Mở quạt điện lên cho thông thoáng căn phòng.
- 我们 的 公寓 甚至 连 电风扇 都 没有
- Căn hộ của chúng tôi thậm chí còn không có quạt.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风扇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风扇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扇›
风›