麦克 màikè

Từ hán việt: 【mạch khắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "麦克" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

麦克 là gì?: (mạch khắc). Ý nghĩa là: Mike (tên riêng). Ví dụ : - 。 Mike là một người bạn tốt của tôi.. - 。 Giáo viên yêu cầu Mike trả lời câu hỏi.. - 。 Giọng hát của Mike rất hay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 麦克 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 麦克 khi là Danh từ

Mike (tên riêng)

名字

Ví dụ:
  • - 麦克 màikè shì de hǎo 朋友 péngyou

    - Mike là một người bạn tốt của tôi.

  • - 老师 lǎoshī jiào 麦克 màikè 回答 huídá 问题 wèntí

    - Giáo viên yêu cầu Mike trả lời câu hỏi.

  • - 麦克 màikè de 歌声 gēshēng 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của Mike rất hay.

  • - 麦克 màikè jiā de 花园 huāyuán 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Khu vườn của nhà Mike thật đẹp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - shì xiǎng ràng 知道 zhīdào 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维是 wéishì 敌人 dírén

    - Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.

  • - 找到 zhǎodào 一个 yígè 无线 wúxiàn 麦克风 màikèfēng

    - Tìm thấy một cái mic không dây.

  • - 赖安 làiān · 麦克斯 màikèsī de 家人 jiārén shuō de 差不多 chàbùduō

    - Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.

  • - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • - méi rén 会派 huìpài 唐纳德 tángnàdé · 麦克斯韦 màikèsīwéi 干什么 gànshénme 难活 nánhuó de

    - Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.

  • - qǐng 麦克风 màikèfēng 递给 dìgěi 她们 tāmen

    - Vui lòng đưa micro cho bọn họ.

  • - zài 麦克白 màikèbái de 演出 yǎnchū 真是 zhēnshi 精彩 jīngcǎi

    - Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.

  • - zǎo 看过 kànguò 麦克白 màikèbái le

    - Tôi đã nhìn thấy Macbeth.

  • - 简直 jiǎnzhí 麦克白 màikèbái 夫人 fūrén 差不多 chàbùduō

    - Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.

  • - 你好 nǐhǎo ma 麦克 màikè

    - Mike, cậu khỏe không?

  • - 这个 zhègè 麦克风 màikèfēng 音质 yīnzhì hěn hǎo

    - Micro này có chất lượng âm thanh tốt.

  • - 老师 lǎoshī jiào 麦克 màikè 回答 huídá 问题 wèntí

    - Giáo viên yêu cầu Mike trả lời câu hỏi.

  • - 麦克 màikè 维在 wéizài de 分析 fēnxī zhōng

    - McVeigh bao gồm chín milimet này

  • - 我能 wǒnéng 不能 bùnéng 打开 dǎkāi 麦克风 màikèfēng

    - Tôi có thể mở mic không?

  • - 麦克 màikè 莫特 mòtè àn hái 足够 zúgòu

    - Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.

  • - 麦克 màikè de 歌声 gēshēng 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của Mike rất hay.

  • - 麦克 màikè wéi 告诉 gàosù le 我们 wǒmen 缺陷 quēxiàn zhī chù

    - McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.

  • - 麦克 màikè de 普通话 pǔtōnghuà shuō 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 麦克

Hình ảnh minh họa cho từ 麦克

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao