Đọc nhanh: 麦克米兰 (mạch khắc mễ lan). Ý nghĩa là: Harold Macmillan (1894-1986), chính trị gia bảo thủ Vương quốc Anh, thủ tướng 1957-1963, McMillan hoặc MacMillan (tên).
Ý nghĩa của 麦克米兰 khi là Danh từ
✪ Harold Macmillan (1894-1986), chính trị gia bảo thủ Vương quốc Anh, thủ tướng 1957-1963
Harold Macmillan (1894-1986), UK conservative politician, prime minister 1957-1963
✪ McMillan hoặc MacMillan (tên)
McMillan or MacMillan (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克米兰
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 弗兰克 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦克米兰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦克米兰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
兰›
米›
麦›