Đọc nhanh: 麦夹机 (mạch giáp cơ). Ý nghĩa là: Máy cuốn ống.
Ý nghĩa của 麦夹机 khi là Danh từ
✪ Máy cuốn ống
麦夹机就是合逢机,他有个特点是合的缝是包起来的边不是毛边,可以省了布料锁边和平本合缝的工艺。适合缝制牛仔夹克的侧缝、袖口缝,牛仔裤的内档缝、栋缝以及其他各种厚料的卷缝等,还可对应各种不同布料厚度的量规,进行从中厚料到极厚料制品的缝制。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦夹机
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦夹机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦夹机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
机›
麦›