Đọc nhanh: 鹞子 (diêu tử). Ý nghĩa là: chim bồ cắt; chim cắt hỏa mai, con diều giấy. Ví dụ : - 我看到了一只鹞子。 Tôi thấy một con chim cắt.. - 这只鹞子很漂亮。 Con chim cắt này rất đẹp.. - 孩子们在公园里放鹞子。 Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.
Ý nghĩa của 鹞子 khi là Danh từ
✪ chim bồ cắt; chim cắt hỏa mai
雀鹰的通称
- 我 看到 了 一只 鹞子
- Tôi thấy một con chim cắt.
- 这 只 鹞子 很漂亮
- Con chim cắt này rất đẹp.
✪ con diều giấy
纸鹞;风筝
- 孩子 们 在 公园 里 放 鹞子
- Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.
- 他 擅长 制作 鹞子
- Anh ấy giỏi làm diều giấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹞子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 擅长 制作 鹞子
- Anh ấy giỏi làm diều giấy.
- 孩子 们 在 公园 里 放 鹞子
- Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.
- 这 只 鹞子 很漂亮
- Con chim cắt này rất đẹp.
- 我 看到 了 一只 鹞子
- Tôi thấy một con chim cắt.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹞子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹞子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
鹞›