• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
  • Pinyin: Yáo , Yào
  • Âm hán việt: Diêu
  • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰䍃鸟
  • Thương hiệt:BUPYM (月山心卜一)
  • Bảng mã:U+9E5E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鹞

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩀘

Ý nghĩa của từ 鹞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Diêu). Bộ điểu (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノノノノフ). Chi tiết hơn...

Diêu
Âm:

Diêu

Từ điển phổ thông

  • diều mướp, diều hâu, chim diêu