Hán tự: 鲠
Đọc nhanh: 鲠 (ngạnh). Ý nghĩa là: xương cá; xương, hóc; mắc (xương cá), chính trực; ngay thẳng; thẳng thắn; cương trực. Ví dụ : - 他正在剔除鱼肉中的鲠。 Anh ấy đang gỡ xương cá.. - 小心,鱼里有很多鲠。 Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.. - 他被鱼骨鲠住了喉咙。 Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
Ý nghĩa của 鲠 khi là Danh từ
✪ xương cá; xương
鱼骨头
- 他 正在 剔除 鱼肉 中 的 鲠
- Anh ấy đang gỡ xương cá.
- 小心 , 鱼里 有 很多 鲠
- Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.
Ý nghĩa của 鲠 khi là Động từ
✪ hóc; mắc (xương cá)
(鱼骨头等) 卡在喉咙里
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 孩子 吃 鱼 时 被 鲠 住 了
- Đứa trẻ ăn cá bị hóc xương.
Ý nghĩa của 鲠 khi là Tính từ
✪ chính trực; ngay thẳng; thẳng thắn; cương trực
正直
- 她 的 性格 非常 鲠直
- Tính cách của cô ấy rất chính trực.
- 她 一直 保持 鲠直 的 态度
- Cô ấy luôn giữ thái độ chính trực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲠
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 骨鲠 之气
- tính khí cương trực
- 骨鲠在喉 , 不吐 不快
- canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 她 一直 保持 鲠直 的 态度
- Cô ấy luôn giữ thái độ chính trực.
- 孩子 吃 鱼 时 被 鲠 住 了
- Đứa trẻ ăn cá bị hóc xương.
- 小心 , 鱼里 有 很多 鲠
- Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.
- 她 的 性格 非常 鲠直
- Tính cách của cô ấy rất chính trực.
- 他 正在 剔除 鱼肉 中 的 鲠
- Anh ấy đang gỡ xương cá.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲠›