• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
  • Pinyin: Gěng
  • Âm hán việt: Ngạnh
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨フ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼更
  • Thương hiệt:NMMLK (弓一一中大)
  • Bảng mã:U+9CA0
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲠

  • Cách viết khác

    𦛟 𩹐 𩺂

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạnh). Bộ Ngư (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. xương cá, 2. hóc xương. Chi tiết hơn...

Ngạnh
Âm:

Ngạnh

Từ điển phổ thông

  • 1. xương cá
  • 2. hóc xương
  • 3. người ngay thẳng không nịnh nọt