Đọc nhanh: 如鲠在喉 (như ngạnh tại hầu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) rất khó chịu và cần phải bày tỏ sự không hài lòng của một người, (văn học) như thể mắc phải một chiếc xương cá mắc trong cổ họng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 如鲠在喉 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) rất khó chịu và cần phải bày tỏ sự không hài lòng của một người
fig. very upset and needing to express one's displeasure
✪ (văn học) như thể mắc phải một chiếc xương cá mắc trong cổ họng (thành ngữ)
lit. as if having a fish bone stuck in one's throat (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如鲠在喉
- 她 正在 学习 如何 插花
- Cô ấy đang học cách cắm hoa như thế nào.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 她 在 学习 如何 陶冶
- Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.
- 与其 后悔 , 不如 现在 努力
- Thay vì hối tiếc, hãy cố gắng ngay bây giờ.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 骨鲠在喉 , 不吐 不快
- canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
- 我 的 喉咙 正在 发炎
- Cổ họng của tôi đang bị viêm.
- 痰 卡 在 喉咙 里 很 难受
- Đờm mắc trong cổ họng rất khó chịu.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 我 祝你们 在 新 的 一年 万事如意
- Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 如鲠在喉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 如鲠在喉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
在›
如›
鲠›