Đọc nhanh: 高锰酸钾 (cao mãnh toan giáp). Ý nghĩa là: 一种钾盐KMnO4,为暗紫色棱晶,有蓝色金属光泽,溶解于水中呈紫红色, thuốc tím.
Ý nghĩa của 高锰酸钾 khi là Danh từ
✪ 一种钾盐KMnO4,为暗紫色棱晶,有蓝色金属光泽,溶解于水中呈紫红色
通常由二氧化锰与氢氧化钾反应,将生成的锰酸钾氧化制得,主要用作氧化剂、漂白剂和消毒剂
✪ thuốc tím
一种钾盐KMnO4, 为暗紫色棱晶, 有蓝色金属光泽, 溶解于水中呈紫红色通常由二氧化锰与氢氧化钾反应, 将生成的锰酸钾氧化制得, 主要用作氧化剂、漂白剂和消毒剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高锰酸钾
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高锰酸钾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高锰酸钾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酸›
钾›
锰›
高›