硫酸钾 liúsuān jiǎ

Từ hán việt: 【lưu toan giáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "硫酸钾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu toan giáp). Ý nghĩa là: kali sunfat.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 硫酸钾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 硫酸钾 khi là Danh từ

kali sunfat

potassium sulfate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫酸钾

  • - 硫酸根 liúsuāngēn

    - Gốc a-xít

  • - 左臂 zuǒbì 酸痛 suāntòng

    - cánh tay trái bị mỏi.

  • - de 肌肉 jīròu 酸痛 suāntòng

    - Cơ bắp của tôi đau nhức.

  • - 饱尝 bǎocháng 辛酸 xīnsuān 苦痛 kǔtòng

    - nếm đủ cay chua khổ đau

  • - kāo 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Mông có chút đau nhức.

  • - 措大 cuòdà 习气 xíqì ( 寒酸气 hánsuānqì )

    - tính khí đồ gàn.

  • - 寒酸气 hánsuānqì

    - tính khí bủn xỉn

  • - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • - 硫酸 liúsuān 盐酸 yánsuān dōu shì 常用 chángyòng de suān

    - Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.

  • - 有机酸 yǒujīsuān

    - a-xít hữu cơ.

  • - 这个 zhègè cài de 味道 wèidao 酸酸的 suānsuānde

    - Vị của món ăn này chua chua.

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chua ngoa cay nghiệt.

  • - 碳酸 tànsuān 饮料 yǐnliào

    - Đồ uống có gas

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chanh chua cay nghiệt.

  • - 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Chua ngọt đắng cay.

  • - 青梅 qīngméi 很酸 hěnsuān

    - mơ xanh rất chua.

  • - 李子 lǐzi 很酸 hěnsuān

    - Quả mận rất chua.

  • - 硫酸铜 liúsuāntóng 溶液 róngyè shì 什么 shénme 颜色 yánsè

    - 溶液 Copper sulphate có màu gì?

  • - 这里 zhèlǐ 有瓶 yǒupíng 硫酸亚铁 liúsuānyàtiě 溶液 róngyè

    - Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.

  • - 经历 jīnglì le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硫酸钾

Hình ảnh minh họa cho từ 硫酸钾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硫酸钾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Chù , Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYIU (一口卜戈山)
    • Bảng mã:U+786B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCWL (重金田中)
    • Bảng mã:U+94BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình