- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Kim 金 (+8 nét)
- Pinyin:
Měng
- Âm hán việt:
Mãnh
Mạnh
- Nét bút:ノ一一一フフ丨一丨フ丨丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅孟
- Thương hiệt:XCNDT (重金弓木廿)
- Bảng mã:U+9530
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 锰
Ý nghĩa của từ 锰 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锰 (Mãnh, Mạnh). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ一一一フフ丨一丨フ丨丨一). Chi tiết hơn...