Đọc nhanh: 高校入学考试 (cao hiệu nhập học khảo thí). Ý nghĩa là: Thi đại học.
Ý nghĩa của 高校入学考试 khi là Danh từ
✪ Thi đại học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高校入学考试
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
- 入学考试
- thi vào trường.
- 投考 高等学校
- dự thi vào trường cao đẳng.
- 考试 的 科目 包括 数学
- Các môn thi bao gồm toán học.
- 学校 举行 入学 典礼
- trường học tổ chức lễ khai giảng.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 这次 期末考试 考 砸 了 , 我要 加倍努力 学习
- Lần này kiểm tra cuối kì hỏng rồi, tôi phải học hành chăm chỉ hơn.
- 学生 出入 校门 必须 佩带 校徽
- học sinh ra vào cổng trường phải đeo phù hiệu.
- 进入 学校
- vào trường.
- 学生 们 涌入 了 学校 的 礼堂
- Học sinh ùa vào hội trường.
- 高等学校
- Trường cao đẳng.
- 高学历 并 不 与 高 收入 划等号
- Học thức cao không có nghĩa là thu nhập cũng sẽ cao
- 学校 制定 了 新 的 考试 规则
- Trường học đã đưa ra quy tắc thi mới.
- 学校 继续 严格 考试 规定
- Trường học tiếp tục thắt chặt quy định thi cử.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 学校 的 考试制度 很 严格
- Quy chế thi của trường rất nghiêm ngặt.
- 学校 公布 了 考试 时间
- Trường học đã công bố thời gian thi.
- 学校 推迟 了 考试 日期
- Trường học đã hoãn ngày thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高校入学考试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高校入学考试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
学›
校›
考›
试›
高›