Đọc nhanh: 驱动 (khu động). Ý nghĩa là: lái; vận hành (gây ra chuyển động), thúc đẩy. Ví dụ : - 驱动齿轮正在旋转。 Bánh răng dẫn động đang quay.. - 风能驱动着发电机。 Năng lượng gió vận hành máy phát điện.. - 这个机器的驱动轴太旧了。 Trục truyền động của máy này quá cũ.
Ý nghĩa của 驱动 khi là Động từ
✪ lái; vận hành (gây ra chuyển động)
加外力使开动起来
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thúc đẩy
驱使
- 他们 被 利益驱动 去 投资
- Họ bị lợi ích thúc đẩy để đầu tư.
- 利益驱动 了 他们 的 决策
- Lợi ích đã thúc đẩy quyết định của họ.
- 新 项目 的 驱动力 是 什么 ?
- Động lực thúc đẩy dự án mới là gì?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱动
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 他用 鞭 驱赶 马匹
- Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 他们 被 利益驱动 去 投资
- Họ bị lợi ích thúc đẩy để đầu tư.
- 电动车 依靠 电池 驱动
- Xe điện chạy bằng ắc quy.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 所以 你们 很难 找到 驱动器
- Vì vậy, bạn sẽ khó tìm được ổ
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 新 项目 的 驱动力 是 什么 ?
- Động lực thúc đẩy dự án mới là gì?
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 利益驱动 了 他们 的 决策
- Lợi ích đã thúc đẩy quyết định của họ.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
- 资本家 为了 追求 高额 利润 , 驱遣 大量 童工 为 他们 做 繁重 的 劳动
- các nhà tư bản vì muốn có lợi nhuận cao, đã ép trẻ em làm việc nặng nhọc.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驱动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驱动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
驱›