Đọc nhanh: 靓仔 (tịnh tử). Ý nghĩa là: chàng trai đẹp; người anh tuấn; người tuấn tú. Ví dụ : - 那个靓仔很有魅力。 Chàng trai đẹp đó rất cuốn hút.. - 大家都觉得他是靓仔。 Mọi người đều nghĩ anh ấy là chàng trai đẹp.. - 靓仔总是吸引很多目光。 Người anh tuấn luôn thu hút nhiều ánh mắt.
Ý nghĩa của 靓仔 khi là Danh từ
✪ chàng trai đẹp; người anh tuấn; người tuấn tú
指外貌英俊、年轻的男性
- 那个 靓仔 很 有 魅力
- Chàng trai đẹp đó rất cuốn hút.
- 大家 都 觉得 他 是 靓仔
- Mọi người đều nghĩ anh ấy là chàng trai đẹp.
- 靓仔 总是 吸引 很多 目光
- Người anh tuấn luôn thu hút nhiều ánh mắt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 靓仔
✪ 靓仔 + 的 + Danh từ
"靓仔 " làm định ngữ
- 靓仔 的 笑容 让 人 难忘
- Nụ cười của chàng trai đẹp khiến người ta khó quên.
- 我们 看到 了 靓仔 的 演出
- Chúng tôi đã xem màn biểu diễn của chàng trai đẹp.
✪ 靓仔 (+ Phó từ) + Tính từ
- 那个 靓仔 真 帅气
- Chàng trai đẹp đó thật sự điển trai.
- 这个 靓仔 很 有 风度
- Chàng trai đẹp này rất phong độ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靓仔
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 拿 玻璃制品 时要 仔细
- Cẩn thận khi cầm các đồ thủy tinh.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 他 仔细阅读 了 凡例
- Anh ấy đã đọc kỹ phần mở đầu.
- 他 装饰 很 仔细
- Anh ấy trang trí rất tỉ mỉ.
- 我 超爱 吃 蚵 仔 煎
- Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.
- 这份 蚵 仔 煎 真是 美味
- Món trứng tráng hàu này thật ngon.
- 我们 要 仔细检查 瑕疵
- Chúng ta cần kiểm tra kỹ các lỗi.
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 那个 靓仔 很 有 魅力
- Chàng trai đẹp đó rất cuốn hút.
- 我们 看到 了 靓仔 的 演出
- Chúng tôi đã xem màn biểu diễn của chàng trai đẹp.
- 这个 靓仔 很 有 风度
- Chàng trai đẹp này rất phong độ.
- 靓仔
- Anh đẹp trai
- 那个 靓仔 真 帅气
- Chàng trai đẹp đó thật sự điển trai.
- 大家 都 觉得 他 是 靓仔
- Mọi người đều nghĩ anh ấy là chàng trai đẹp.
- 靓仔 总是 吸引 很多 目光
- Người anh tuấn luôn thu hút nhiều ánh mắt.
- 靓仔 的 笑容 让 人 难忘
- Nụ cười của chàng trai đẹp khiến người ta khó quên.
- 尽管 老师 一再强调 要 仔细 审题 , 他 还是 看错 了 一道 题
- Mặc dù giáo viên nhiều lần nhấn mạnh phải xem kỹ câu hỏi nhưng tôi vẫn hiểu nhầm một câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 靓仔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靓仔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仔›
靓›