• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thanh 青 (+4 nét)
  • Pinyin: Jìng , Liàng
  • Âm hán việt: Tịnh
  • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰青见
  • Thương hiệt:QBBHU (手月月竹山)
  • Bảng mã:U+9753
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 靓

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩇕

Ý nghĩa của từ 靓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tịnh). Bộ Thanh (+4 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Từ ghép với : Áo quần đẹp đẽ Chi tiết hơn...

Tịnh

Từ điển phổ thông

  • son phấn trang sức

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (đph) Đẹp đẽ

- Áo quần đẹp đẽ