Đọc nhanh: 青春不再 (thanh xuân bất tái). Ý nghĩa là: (văn học) tuổi trẻ của một người sẽ không bao giờ trở lại, để tận dụng tối đa cơ hội của một người (thành ngữ).
Ý nghĩa của 青春不再 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) tuổi trẻ của một người sẽ không bao giờ trở lại
lit. one's youth will never return
✪ để tận dụng tối đa cơ hội của một người (thành ngữ)
to make the most of one's opportunities (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青春不再
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 在 父亲 的 劝慰 下 , 弟弟 已 不再 哭泣
- Với sự an ủi của cha, em trai không còn khóc nữa.
- 从此 往后 , 她 不再 抱怨 了
- Từ đó về sau, cô ấy không phàn nàn nữa.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 她 忍心 不再 给 他 机会
- Cô ấy nhẫn tâm không cho anh ấy thêm cơ hội.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 年青人 不 应 苟且偷安
- Người trẻ không nên an phận phủ thường.
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 春天 再 来时 , 花儿 绽放
- Mùa xuân lại đến, hoa sẽ nở.
- 别 再 捂 藏 着 不 说
- Đừng có che giấu nữa mà không nói.
- 以后 不许 再 熬夜 赶稿 了 听见 没 ?
- Sau này không được phép thức đêm chạy deadline nữa nghe chưa
- 青春 常在 , 永不 败谢
- mãi mãi thanh xuân, không bao giờ héo tàn
- 我 不想 耽误 你 的 青春
- Anh không muốn làm lỡ dở thanh xuân của em.
- 我们 的 青春 不知不觉 已经 逝去 了
- Tuổi trẻ của chúng ta đã trôi qua một cách vô thức.
- 青春痘 是 在 荷尔蒙 的 作用 下 产生 的 , 不必 太 担心
- Mụn là do nội tiết tố gây ra nên bạn đừng quá lo lắng.
- 环境 再 艰苦 也 动摇 不了 这批 青年 征服 自然 的 决心
- Có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青春不再
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青春不再 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
再›
春›
青›